Cố vấn marketing & thương hiệu
Tổng quan vai trò Cố vấn Marketing & Thương hiệu
Là người giúp doanh nghiệp nhìn rõ:
Khách hàng là ai? – Hiểu thị trường & hành vi.
Doanh nghiệp là ai? – Định vị giá trị, khác biệt.
Làm sao để khách hàng biết – thích – tin – mua – giới thiệu?
Đồng hành xây dựng chiến lược thương hiệu, chiến dịch marketing và hệ thống truyền thông, từ đó tạo ra vị thế cạnh tranh bền vững.
1. Năng lực cốt lõi của Cố vấn Marketing & Thương hiệu
1.1. Phân tích thị trường & hành vi khách hàng
Nắm bắt xu hướng ngành, thị phần, khách hàng mục tiêu (ICP – Ideal Customer Profile).
Sử dụng công cụ: STP (Segmentation – Targeting – Positioning), Persona, Journey Mapping.
1.2. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể (Integrated Strategy)
Đồng bộ online – offline – kênh phân phối – truyền thông thương hiệu.
Thiết lập phễu marketing (Marketing Funnel) từ nhận biết đến chuyển đổi.
Tư vấn ngân sách – hiệu quả – đo lường – tối ưu chiến dịch.
1.3. Định vị và kiến tạo thương hiệu (Brand Strategy)
Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu: Tên, logo, slogan, guideline.
Xác lập giá trị cốt lõi, tuyên ngôn thương hiệu, định vị cảm xúc.
Cố vấn xây dựng thương hiệu cá nhân cho lãnh đạo nếu cần thiết.
1.4. Thiết kế hệ sinh thái nội dung & kênh truyền thông
Xây dựng kế hoạch truyền thông đa nền tảng: Facebook, TikTok, YouTube, Zalo, Email, Website...
Tư vấn chiến lược content marketing – storytelling – video viral – PR thương hiệu.
Định hướng Social Commerce, Livestream Selling, và Marketing 5.0 – Trí tuệ nhân tạo & cảm xúc.
1.5. Đo lường hiệu quả & tối ưu chiến dịch
Thiết lập hệ thống KPI marketing: Reach, Engagement, CTR, CPL, ROI,...
Kết nối dữ liệu sale – marketing – chăm sóc khách hàng.
Đưa ra báo cáo định kỳ, phân tích và điều chỉnh theo thị trường.
2. Lộ trình cố vấn marketing & thương hiệu theo 4 cấp độ
1
Mới khởi sự
Xây dựng thương hiệu – kênh – định vị cơ bản
2
Đang vận hành
Tối ưu phễu – tăng nhận diện – tạo niềm tin
3
Muốn bứt phá
Sáng tạo chiến dịch – đổi mới mô hình tiếp cận
4
Mở rộng vùng ảnh hưởng
Mở rộng thương hiệu hệ sinh thái – thương hiệu quốc tế
3. Mô hình & công cụ tiêu biểu
5A (Aware – Appeal – Ask – Act – Advocate)
Hành trình khách hàng
STP – 4P – 7P
Chiến lược thị trường & marketing mix
Brand Key Model
Kiến trúc thương hiệu toàn diện
SWOT – PESTLE – BCG Matrix
Phân tích chiến lược cạnh tranh
Facebook Ads, Google Ads, CRM tools
Công cụ truyền thông & chuyển đổi
4. Case Study tiêu biểu
Case 1: Xây dựng thương hiệu “SMART COFFEE VR9”
Định vị: Cà phê sinh trưởng – cảm xúc – công nghệ.
Bộ nhận diện gồm: Logo biểu tượng phin cà phê, slogan “Nghĩ xanh làm sạch”, màu sắc chủ đạo xanh đất.
Triển khai đa kênh: Storytelling về nông trại – livestream – content âm nhạc & cà phê.
Case 2: Chiến dịch “Power Card Vr9 – Tấm thẻ vạn năng”
Truyền thông qua giải pháp: Một thẻ – vạn tiện ích.
Kết hợp Influencer, PR báo chí & các cộng đồng doanh nghiệp.
Tối ưu chuyển đổi bằng landing page, QR code và chiến dịch affiliate.
5. Tư duy & vai trò Marketing
Marketing hệ sinh thái: Không chỉ bán sản phẩm, mà kiến tạo “không gian sống thương hiệu”.
Brand as a Platform: Thương hiệu như một nền tảng chia sẻ giá trị – cảm xúc – kết nối.
AI x Branding: Ứng dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm thương hiệu theo từng người.
“Thương hiệu không phải là thứ bạn nói về mình, mà là cảm giác khách hàng nhớ về bạn.”
( Nguyễn Hồng Phương)
Last updated
Was this helpful?