Page cover

Bảo lãnh ngân hàng

Chúng tôi cung cấp bao gồm

I. Khái quát về Bảo lãnh Ngân hàng

  • Định nghĩa: Bảo lãnh ngân hàng là cam kết bằng văn bản của ngân hàng với bên nhận bảo lãnh, đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng của khách hàng (bên được bảo lãnh).

  • Chủ thể tham gia:

    1. Bên được bảo lãnh (Khách hàng)

    2. Bên nhận bảo lãnh (Chủ đầu tư, cơ quan đấu thầu, đối tác…)

    3. Ngân hàng bảo lãnh

  • Vai trò: Tăng uy tín, đảm bảo năng lực tài chính, tạo niềm tin cho đối tác và đáp ứng yêu cầu pháp lý/hợp đồng.


II. Các loại bảo lãnh phổ biến

1. Bảo lãnh dự thầu (Bid Bond)

  • Mục đích: Đảm bảo nhà thầu nghiêm túc tham gia đấu thầu và ký hợp đồng nếu trúng thầu.

  • Đặc điểm:

    • Thời hạn: thường 30–120 ngày tùy gói thầu.

    • Giá trị: 1–3% giá trị gói thầu (theo Luật Đấu thầu VN).

  • Quy trình:

    1. Nộp hồ sơ xin bảo lãnh tại ngân hàng.

    2. Ngân hàng thẩm định hồ sơ, năng lực tài chính.

    3. Ký hợp đồng bảo lãnh và phát hành thư bảo lãnh.


2. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (Performance Bond)

  • Mục đích: Đảm bảo nhà thầu thực hiện đầy đủ nghĩa vụ hợp đồng sau khi trúng thầu.

  • Đặc điểm:

    • Thời hạn: đến khi hoàn thành hợp đồng.

    • Giá trị: 2–10% giá trị hợp đồng.


3. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee)

  • Mục đích: Đảm bảo nghĩa vụ thanh toán của bên mua đối với bên bán khi hợp đồng được ký.

  • Ứng dụng: Mua bán hàng hóa, dịch vụ quy mô lớn, dự án quốc tế.


4. Bảo lãnh vay vốn (Loan Guarantee)

  • Mục đích: Đảm bảo nghĩa vụ trả nợ của khách hàng khi vay vốn từ tổ chức tín dụng khác.


5. Bảo lãnh tài sản / nghĩa vụ khác

  • Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước (Advance Payment Guarantee).

  • Bảo lãnh bảo hành (Warranty Bond).

  • Bảo lãnh nghĩa vụ tài chính khác (thuế, phí, bồi thường…).


III. Quy trình tư vấn & triển khai bảo lãnh

  1. Tiếp nhận & phân tích nhu cầu

    • Loại bảo lãnh cần thiết

    • Giá trị bảo lãnh

    • Thời hạn bảo lãnh

  2. Chuẩn bị hồ sơ

    • Giấy đề nghị bảo lãnh

    • Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp/cá nhân

    • Hồ sơ năng lực tài chính

    • Hợp đồng/Quyết định trúng thầu (nếu có)

  3. Thẩm định & đàm phán

    • Ngân hàng đánh giá năng lực tài chính, uy tín tín dụng.

    • Thương lượng mức phí bảo lãnh (0,3–2%/năm tùy loại).

  4. Ký kết & phát hành thư bảo lãnh

    • Hợp đồng bảo lãnh giữa ngân hàng và khách hàng.

    • Thư bảo lãnh gửi trực tiếp bên nhận bảo lãnh.

  5. Theo dõi & tất toán

    • Giám sát thời hạn, điều kiện giải tỏa bảo lãnh.

    • Thu hồi chứng thư bảo lãnh khi nghĩa vụ hoàn tất.


IV. Lưu ý khi tư vấn bảo lãnh ngân hàng

  • Xác định loại bảo lãnh phù hợp với yêu cầu hợp đồng/dự án.

  • Kiểm tra kỹ điều khoản thư bảo lãnh để tránh rủi ro pháp lý.

  • Lựa chọn ngân hàng uy tín, quốc tế nếu dự án liên quan đối tác nước ngoài.

  • Cân nhắc phí và điều kiện ký quỹ để tối ưu chi phí tài chính.

  • Theo dõi chặt chẽ thời hạn và điều kiện giải tỏa bảo lãnh để tránh bị phong tỏa vốn không cần thiết.

Vui lòng để lại thông tin, nếu bạn quan tâm

Last updated

Was this helpful?